Hướng dẫn đọc thông số kỹ thuật trên đồng hồ nước điện từ
- tuanhungphatvn

- 15 thg 10
- 4 phút đọc
Khi chọn mua hoặc lắp đặt đồng hồ nước điện từ, nhiều người thường bối rối trước hàng loạt ký hiệu, đơn vị và thông số kỹ thuật in trên thân thiết bị.Việc hiểu và đọc đúng các thông số kỹ thuật không chỉ giúp lựa chọn đúng model phù hợp mà còn đảm bảo đồng hồ hoạt động chính xác, bền bỉ và hiệu quả.
Bài viết dưới đây Tuấn Hưng Phát sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc các thông số trên đồng hồ đo nước điện từ, giúp bạn dễ dàng hiểu rõ ý nghĩa của từng phần và ứng dụng vào thực tế.

1. Thông số kỹ thuật cơ bản trên đồng hồ nước điện từ
Mỗi đồng hồ nước điện từ đều có tem hoặc bảng thông số kỹ thuật (Nameplate) được dán trên thân hoặc mặt hiển thị. Dưới đây là các thông số phổ biến nhất:
Ký hiệu / Thông số | Tên gọi | Ý nghĩa & Cách hiểu |
DN (Diameter Nominal) | Đường kính danh định | Kích thước ống nối với đồng hồ, đơn vị mm (ví dụ: DN50, DN100). |
Qmin / Qmax / Qnom | Lưu lượng tối thiểu, tối đa, danh định | Dải đo của đồng hồ – xác định tốc độ dòng chảy mà đồng hồ đo chính xác. |
Accuracy Class | Cấp chính xác | Thông thường là ±0.5% hoặc ±0.2%, thể hiện sai số tối đa cho phép. |
Pressure Rating (PN) | Áp suất danh định | Mức áp suất tối đa mà đồng hồ chịu được, đơn vị bar (ví dụ: PN16). |
Power Supply | Nguồn cấp | Có thể là 220V AC, 24V DC hoặc pin Lithium. |
Output Signal | Tín hiệu đầu ra | Loại tín hiệu truyền dữ liệu: 4–20mA, Pulse, Modbus RS485... |
Fluid Type | Loại chất lỏng đo | Nước sạch, nước thải, nước biển, hóa chất... |
Temperature Range | Dải nhiệt độ | Nhiệt độ môi chất mà đồng hồ chịu được (ví dụ: 0–80°C). |
Installation Direction | Hướng lắp đặt | Hướng mũi tên chỉ hướng dòng chảy (thường từ trái sang phải). |
Protection Class (IP) | Cấp bảo vệ | IP65, IP67 hoặc IP68 – biểu thị khả năng chống nước và bụi. |
Communication | Giao thức truyền thông | Hỗ trợ RS485, HART, Modbus RTU, LoRa, NB-IoT… |
Electrode Material | Vật liệu điện cực | SS316L, Hastelloy C, Titanium – quyết định khả năng chống ăn mòn. |
Liner Material | Vật liệu lớp lót | PTFE, Rubber, PFA… tùy theo loại chất lỏng cần đo. |
2. Cách đọc bảng thông số kỹ thuật (ví dụ thực tế)
Giả sử bạn có bảng thông số như sau:
Model: MFE-100
DN: 100 mm
Flow Range: 0.5 – 500 m³/h
Accuracy: ±0.5%
Power Supply: 220V AC
Output: 4–20mA, RS485 Modbus
Pressure: PN16
Temp Range: 0 – 80°C
Protection: IP68
Liner: PTFE
Electrode: SS316L
Cách hiểu nhanh:
MFE-100: Mã sản phẩm, ký hiệu cho model của nhà sản xuất.
DN100: Dùng cho đường ống 100 mm.
Flow Range: Đo được từ 0.5 đến 500 m³/h, phù hợp cho hệ thống trung bình – lớn.
Accuracy ±0.5%: Độ chính xác cao, phù hợp với hệ thống cấp nước công nghiệp.
IP68: Có thể lắp đặt ngập nước (dưới đất, hầm kỹ thuật).
Liner PTFE: Dùng được cho nước sạch, nước thải nhẹ hoặc chất lỏng có tính ăn mòn.
3. Các thông số quan trọng cần chú ý khi chọn mua
1️⃣ Đường kính danh định (DN)
Phải tương thích với kích thước ống trong hệ thống. Nếu sai DN, lưu lượng sẽ bị lệch hoặc gây tổn thất áp suất.
2️⃣ Cấp chính xác
Nếu dùng trong sản xuất, pha chế, hoặc đo hóa chất, nên chọn loại độ chính xác ±0.2%.Ngược lại, nếu chỉ đo lưu lượng cấp nước thông thường, ±0.5% là đủ.
3️⃣ Tín hiệu đầu ra
Chọn theo hệ thống giám sát đang sử dụng:
4–20mA: dùng cho PLC.
RS485/Modbus: dùng cho SCADA hoặc IoT.
Pulse: dùng cho bộ ghi dữ liệu (data logger).
4️⃣ Cấp bảo vệ (IP)
IP65 – IP67: dùng trong nhà, nơi khô ráo.
IP68: phù hợp cho ngoài trời hoặc hầm nước, nơi có độ ẩm cao.
5️⃣ Vật liệu lót & điện cực
Chọn theo loại chất lỏng:
PTFE, PFA: chịu hóa chất, nhiệt độ cao.
Rubber: cho nước sạch, nước thải sinh hoạt.
SS316L, Titanium: chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt.
4. Mẹo giúp đọc thông số nhanh và chính xác
✅ Luôn kiểm tra tên model và tem thông số gốc của nhà sản xuất.
✅ Đối chiếu dải lưu lượng (Qmax – Qmin) với lưu lượng thực tế của hệ thống.
✅ Không quên kiểm tra năm sản xuất, số seri (Serial Number) để thuận tiện khi bảo hành.
✅ Đọc kỹ catalog hoặc datasheet đi kèm – vì nhiều thông số không ghi đầy đủ trên thân đồng hồ.
Việc đọc đúng và hiểu rõ thông số kỹ thuật của đồng hồ nước điện từ giúp bạn:
Chọn đúng thiết bị cho hệ thống.
Tránh sai sót khi lắp đặt hoặc bảo trì.
Tối ưu độ chính xác và tuổi thọ thiết bị.
Nếu bạn đang tìm đồng hồ đo nước điện từ cho nhà máy, khu công nghiệp hoặc hệ thống xử lý nước thải, hãy ưu tiên đơn vị cung cấp uy tín, có đầy đủ catalog kỹ thuật và chứng nhận kiểm định để đảm bảo chất lượng.




Bình luận